Lập trình quỹ đạo cuộc đời = (Record no. 6535)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01072nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25153
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20250226101103.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 182.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 100
Item number T685K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Kiên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lập trình quỹ đạo cuộc đời =
Remainder of title Life Trajectory Programing: Hệ tư duy, triết học thực dụng và các sự thật /
Statement of responsibility, etc. Kiên Trần
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Hồng Đức,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những hệ tư duy khiến bạn hiểu vấn đề một cách tường tận qua những ví dụ và lập luận logic. Đi sâu khám phá bản chất của mọi hành vi, trước khi phát triển bản thân có thể nhận thức được mọi thứ rõ như ban ngày.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sự thật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy triết học
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Source of classification or shelving scheme Dewey Decimal Classification
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 182000.00 2 100 T685K 000027961 17/04/2025 08/04/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 182000.00 4 100 T685K 000027962 15/07/2024 17/02/2023 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 182000.00 2 100 T685K 000027963 03/03/2025 03/03/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 182000.00 4 100 T685K 000026913 23/01/2025 08/01/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 182000.00 4 100 T685K 000026599 11/02/2025 27/12/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập