Vị giám đốc một phút và bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = (Record no. 653)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01241nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 14310 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 200504s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 50.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4022 |
Item number | B5922K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Blanchard, Ken |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vị giám đốc một phút và bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả = |
Remainder of title | The one minute manager builds high performing teams / |
Statement of responsibility, etc. | Ken Blanchard, Donald Carew, Eunice Parisi-Carew; Dịch: Bích Nga |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Vị giám đốc 1 phút và bí quyết xây dựng nhóm làm việc hiệu quả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 128 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cung cấp những kiến thức cần thiết cho việc hoạch định chương trình cho tới việc thực thi nhiệm vụ, nâng cao năng suất, lợi nhuận để thành công trong công việc và cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bích Nga |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Carew, Donald |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Parisi-Carew, Eunice |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 5000.00 | 658.4022 B5922K | 000000812 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 5000.00 | 658.4022 B5922K | 000000813 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 5000.00 | 658.4022 B5922K | 000001468 | 07/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |