Nói sao cho đúng cho hay = (Record no. 6529)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25147
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134607.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210310s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 125.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.6
Item number B64484J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Borg, James
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nói sao cho đúng cho hay =
Remainder of title Talkbility Discover the secrets of effective conversation /
Statement of responsibility, etc. james Borg, Đoàn Ánh Dương
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những kiến thức giúp bạn hiểu được bản chất của giao tiếp và khám phá sức mạnh của ngôn từ. Đưa ra các tình huống cạm bẫy trong giao tiếp, từ đó giúp bạn điều chỉnh tông giọng và nội dung các cuộc trò chuyện sao cho phù hợp không chỉ với không khí gia đình mà còn cả những môi trường đòi hỏi cao về kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cho đúng cho hay
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nói
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Ánh Dương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 2 153.6 B64484J 000028471 15/07/2024 24/02/2023 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 1 153.6 B64484J 000028472 15/07/2024 15/11/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 125000.00 6 153.6 B64484J 000028473 11/04/2025 11/04/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 27/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 125000.00 5 153.6 B64484J 000027276 12/07/2024 26/03/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 125000.00 5 153.6 B64484J 000026699 27/11/2024 29/10/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập