13 điều người có tinh thần thép không làm = (Record no. 6526)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01345nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25144 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134607.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210310s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786049714177 : |
Terms of availability | 155.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | M8253A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Morin, Amy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 13 điều người có tinh thần thép không làm = |
Remainder of title | 13 things mentally strong people don't do : Nhận diện và đánh bại những thói quen xấu đang kìm hãm bạn / |
Statement of responsibility, etc. | Amy Morin; Trịnh Ngọc Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 359 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Wall strett journal & usa today best - seller |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chỉ ra 13 thói quen, quan điểm sống tiêu cực kìm hãm sự phát triển của mỗi cá nhân như: Than thân trách phận, để cho người khác định đoạt đời mình, ngại thay đổi, cố kiểm soát những gì nằm ngoài khả năng... giúp mọi người nhận diện, tránh được cạm bẫy và tập trung phát huy những điểm mạnh, hoàn thiện bản thân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | 13 điều |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Không làm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tinh thần thép |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trịnh, Ngọc Mai |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 155000.00 | 158.1 M8253A | 000027946 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 155000.00 | 3 | 158.1 M8253A | 000027947 | 15/07/2024 | 22/09/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 155000.00 | 1 | 158.1 M8253A | 000027948 | 15/07/2024 | 10/01/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 155000.00 | 158.1 M8253A | 000026910 | 12/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 155000.00 | 4 | 158.1 M8253A | 000026700 | 23/01/2025 | 18/12/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |