Lãnh đạo tích cực thành công vượt bậc = (Record no. 6522)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01226nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25140
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210309s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047765539 :
Terms of availability 192.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number M894J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Muhlfeit, Jan
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lãnh đạo tích cực thành công vượt bậc =
Remainder of title The positive leader /
Statement of responsibility, etc. Jan Muhlfeit, Melina Costi; Dịch: Nhật Lâm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 414 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin chi tiết về từng thành tố của mô hình 4P, về các kết quả nghiên cứu, mô hình lãnh đạo, chia sẻ cá nhân, các ý tưởng tích cực, hình mẫu kinh doanh và những công cụ mà bạn có thể học hỏi và áp dụng giúp bạn vượt qua mọi thử thách của công việc điều hành để trở thành nhà lãnh đạo tích cực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vượt bậc
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nhật Lâm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Costi, Melina
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00   658.4092 M894J 000027398 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00   658.4092 M894J 000027399 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 192000.00   658.4092 M894J 000027400 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 192000.00   658.4092 M894J 000026915 12/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 192000.00   658.4092 M894J 000026710 07/08/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập