Vẽ kỹ thuật cơ khí. (Record no. 652)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01303nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14309
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 55.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.8
Item number T685Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Quế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vẽ kỹ thuật cơ khí.
Number of part/section of a work Tập 1 /
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Vẽ kĩ thuật cơ khí
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày các kiến thức cơ bản về môn vẽ kĩ thuật. Tìm hiểu về dụng cụ vẽ và cách sử dụng, những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật, cách vẽ một số hình cơ bản như: Vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng, bản vẽ lắp, sơ đồ, sử dụng AUTOCAD để thành lập bản vẽ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kĩ thuật
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ dệt, may
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ sợi, dệt
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ thực phẩm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Cứ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuấn
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00   621.8 T685Q 000000532 11/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 55000.00 2 621.8 T685Q 000000533 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 15/01/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 55000.00   621.8 T685Q 000001370 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập