000 -LEADER |
fixed length control field |
01303nam a22003497a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
14309 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
55.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
T685Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Hữu Quế |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Vẽ kỹ thuật cơ khí. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 / |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Hữu Quế, Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Vẽ kĩ thuật cơ khí |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
207 tr. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các kiến thức cơ bản về môn vẽ kĩ thuật. Tìm hiểu về dụng cụ vẽ và cách sử dụng, những tiêu chuẩn về trình bày bản vẽ kĩ thuật, cách vẽ một số hình cơ bản như: Vẽ hình học, hình chiếu vuông góc, hình chiếu trục đo, vẽ quy ước một số chi tiết thông dụng, bản vẽ lắp, sơ đồ, sử dụng AUTOCAD để thành lập bản vẽ... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vẽ kĩ thuật |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ dệt, may |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ sợi, dệt |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và TĐH |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Văn Cứ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Tuấn |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |