In variance Poicare Invariance : (Record no. 6512)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00726nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25129
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210309s2001 eng||||| |||||||||||eng d
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530.11
Item number J732H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Jong - Ping, Hsu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title In variance Poicare Invariance :
Remainder of title Lorentz And Poincare Invariance /
Statement of responsibility, etc. Jong - Pung Hsu, Yuan - Zhong Zhang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Singapore :
Name of publisher, distributor, etc. Word Scientific Publishing Co. Pte. Ltd,
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 583 p. ;
Dimensions 27 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lorentz
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Poincare Invariance
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Zhang, Yuan - Zhong
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   530.11 J732H 000029187 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   530.11 J732H 000029188 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   530.11 J732H 000029189 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   530.11 J732H 000029190 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   530.11 J732H 000029191 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   530.11 J732H 000029321 26/07/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024   530.11 J732H 000029320 26/07/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn