Vật lí đại cương. (Record no. 651)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14308
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222013.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2016 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 32.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 537.0711
Item number L9736B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lương, Duyên Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vật lí đại cương.
Number of part/section of a work Tập 2 /
Statement of responsibility, etc. Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục,
Date of publication, distribution, etc. 2016
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 344 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp các kiến thức về trường tĩnh điện, vật dẫn, điện môi, những định luật cơ bản của dòng điện không đổi, từ trường không đổi; hiện tượng cảm ứng điện từ, vật liệu từ,, trường điện từ, dao động và những vấn đề căn bản của sóng cơ và sóng điện từ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dao động sóng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí đại cương
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vật lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00   537.0711 L9736B 000000932 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 32000.00 1 537.0711 L9736B 000000048 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/10/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 32000.00   537.0711 L9736B 000001345 26/07/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập