Sovereign Wealth : (Record no. 6509)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00781nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25126 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134606.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210309s2011 eng||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 254.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.673 |
Item number | F945R |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Fry, Renee |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sovereign Wealth : |
Remainder of title | The Role Of State Capital In The New Financial Order / |
Statement of responsibility, etc. | Renee A Fry, Warwick J McKibbin, Justin O'Brien |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | London : |
Name of publisher, distributor, etc. | Imperial College Press, |
Date of publication, distribution, etc. | 2011 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 206 p. ; |
Dimensions | 24 cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Financial Order |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sovereign Wealth |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | The Role Of State |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học chính trị |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | McKibbin, Warwick J |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | O'Brien, Justin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029137 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029138 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029139 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029140 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029141 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029342 | 09/08/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 254000.00 | 332.673 F945R | 000029343 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |