Recent advances in sustainable process design and optimization. (Record no. 6505)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00839nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25122 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210309s2012 eng||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789814271950 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 660.281 |
Item number | F7391D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Foo, C Y Dominic |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Recent advances in sustainable process design and optimization. |
Number of part/section of a work | Vol. 3 / |
Statement of responsibility, etc. | Dominic C Y Foo, Mahmoud M E1 Halwagi, Raymond R Tan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore : |
Name of publisher, distributor, etc. | World Scientific, |
Date of publication, distribution, etc. | 2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 796 p. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Advances in process systems engineering Vol3 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Recent advances |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sustainable process design |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ thực phẩm hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Halwagi, El M Mahmoud |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tan, R Raymond |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 660.281 F7391D | 000029216 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 660.281 F7391D | 000029217 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 660.281 F7391D | 000029218 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 660.281 F7391D | 000029347 | 07/08/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 660.281 F7391D | 000029348 | 07/08/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |