Electromigration in ULSI interconnections / (Record no. 6500)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00735nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25117 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222012.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210309s2010 eng||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9789814273329 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.381 |
Item number | T1532C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tan, Ming Cher |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Electromigration in ULSI interconnections / |
Statement of responsibility, etc. | Cher Ming Tan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Singapore : |
Name of publisher, distributor, etc. | World Scientific, |
Date of publication, distribution, etc. | 2010 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291 p. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Asset international series on advances in solid state electronics and technology |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Electromigration |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Interconnections |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kỹ thuật Cơ khí hệ Thạc sĩ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029177 | 15/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029178 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029179 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029180 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029181 | 11/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029202 | 15/07/2024 | 6 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029329 | 09/08/2024 | 7 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 621.381 T1532C | 000029330 | 09/08/2024 | 8 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |