The Kyoto Model : (Record no. 6493)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00745nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25110
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210309s2005 eng||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9789812563293
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number Ak52I
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Akira, Ishikawa
245 14 - TITLE STATEMENT
Title The Kyoto Model :
Remainder of title The challenge of japanese management strategy meeting Global standards /
Statement of responsibility, etc. Akira Ishikawa, Koji Tanaka
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Singapore :
Name of publisher, distributor, etc. World Scientific,
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120 p.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Japanese management
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kyot Model
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term The challenge
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Koji, Tanaka
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029261 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029262 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029263 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029264 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029265 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029289 12/03/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Kho tài liệu tầng 1 - Nam Định 12/03/2024   658.4 Ak52I 000029290 12/03/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn