Invariants For Pattern Recognition And Classification / (Record no. 6492)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00734nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25109
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210309s2000 xxk||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 110.00 USD
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code xxk
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 515
Item number R6182M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rodrigues, A Marcos
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Invariants For Pattern Recognition And Classification /
Statement of responsibility, etc. Marcos A Rodrigues
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. UK :
Name of publisher, distributor, etc. Word Scientific Publishing Co.Pte. Ltd,
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233 p. ;
Dimensions 21 cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Classification
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Invariants
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Pattern Recognition
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tự nhiên
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Toán học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Khoa học dữ liệu
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029147 15/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029148 15/07/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00 1 515 R6182M 000029149 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn 25/03/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029150 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029151 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029246 11/07/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029335 26/07/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 11000.00   515 R6182M 000029336 26/07/2024 8 12/03/2024 Sách ngoại văn