Skills for the Toefl iBT Test : (Record no. 6486)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00716nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25103
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222012.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210308s2015 eng||||| |||||||||||eng d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 252.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code eng
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 428
Item number Sk33F
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Skills for the Toefl iBT Test :
Remainder of title Reading and Writing
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2015
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 188 p. ;
Dimensions 27 cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Collins English for Exams
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ năng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luyện thi thử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toeft
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Ngoại ngữ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Ngôn ngữ Anh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kinh tế
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Học phần chung khối kỹ thuật
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách ngoại văn
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000026325 11/07/2024 2 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032803 09/07/2024 9 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032804 15/07/2024 10 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032805 11/07/2024 11 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032806 15/07/2024 12 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032807 15/07/2024 13 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000026372 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032560 12/07/2024 7 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 252000.00 1 428 Sk33F 000032561 08/10/2024 8 12/03/2024 Sách ngoại văn 24/09/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000026279 09/08/2024 3 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032960 09/08/2024 4 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032961 09/08/2024 5 12/03/2024 Sách ngoại văn  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 252000.00   428 Sk33F 000032962 09/08/2024 6 12/03/2024 Sách ngoại văn