Face 2 Face : (Record no. 6481)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00824nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25098 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222011.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210308s2013 eng||||| |||||||||||eng d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 173.250 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | eng |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | eng |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 428 |
Item number | R2494C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Redston, Chris |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Face 2 Face : |
Remainder of title | Pre-intermediate Student's Book / |
Statement of responsibility, etc. | Chris Redston, Gillie Cunningham |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Lần thứ 8 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Fahasa : |
-- | Cambridge University, |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 160 p. ; |
Dimensions | 27 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: with CD-ROM/Audio CD |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Khía cạnh đời sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mặt đối mặt |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Ngoại ngữ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Ngôn ngữ Anh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kinh tế |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Học phần chung khối kỹ thuật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cungningham, Gillie |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách ngoại văn |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 173250.00 | 428 R2494C | 000026331 | 15/07/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 173250.00 | 428 R2494C | 000026366 | 12/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 173250.00 | 428 R2494C | 000026285 | 09/08/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách ngoại văn |