Học tập qua dự án / (Record no. 6441)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01190nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25056 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240715151457.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210127s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 140.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 371.36 |
Item number | H6508Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Hoàng, Anh Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Học tập qua dự án / |
Statement of responsibility, etc. | Hoàng Anh Đức, Tô Thụy Diễm Quyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 168 tr. ; |
Dimensions | 27 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu tổng quan về học tập qua dự án, giải thích 6 tính chất của dự án học tập, 8 đặc điểm trong thiết kế dự án học tập và 8 bước triển khai học tập qua dự án trong nhà trường phổ thông. Khái quát các bước để triển khai một dự án từ giai đoạn xác định vấn đề đến giai đoạn xây dựng ý tưởng, triển khai dự án và giai đoạn tổng kết, đánh giá dự án học tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phương pháp học tập |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Giáo dục |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô, Thụy Diễm Quyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 140000.00 | 371.36 H6508Đ | 000026241 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |