Điều nhỏ nhặt tạo nên số phận / (Record no. 6440)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01282nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25055 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240711094932.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210114s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 89.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 170.44 |
Item number | An261A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Andrews, Andy |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Điều nhỏ nhặt tạo nên số phận / |
Statement of responsibility, etc. | Andy Andrews; Thảo Ly |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Điều nhỏ nhặt làm nên số phận là những câu chữ tâm đắc được viết ra từ chính những trải nghiệm của Andy và những mảnh đời xung quanh. Và từng dòng từng trang sẽ mở ra trước mắt chúng ta nhận thức sâu sắc về những điều hiển hiện thường nhật không ngờ trong cuộc sống. Những lúc khốn cùng, chúng ta cần bình tâm nhận thức vấn đề một cách sâu sắc, rồi sẽ tìm được hướng đi riêng cho mình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Cuộc sống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo đức học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhận thức |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Đạo đức học |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thảo Ly |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Source of classification or shelving scheme | Dewey Decimal Classification |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 170.44 An261A | 000026035 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 89000.00 | 170.44 An261A | 000026037 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 89000.00 | 2 | 170.44 An261A | 000025430 | 12/07/2024 | 12/09/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 89000.00 | 170.44 An261A | 000022911 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |