Kinh tế học dành cho doanh nhân : (Record no. 6428)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01441nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25043 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222009.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 179.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.5 |
Item number | M2874S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Maital, Shlomo |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh tế học dành cho doanh nhân : |
Remainder of title | 10 công cụ quản lý thiết yếu / |
Statement of responsibility, etc. | Shlomo Maital; Anh Tú dịch |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Executive Economics |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 491 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Với lời giới thiệu của tác giả và đại sứ Israel tại Việt Nam cho phiên bản Tiếng Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuốn sách thiên tài về Kinh tế học dành cho các doanh nhân, dù bạn là chủ doanh nghiệp, nhà quản lý cấp cao hay một người khởi nghiệp. Với ngôn từ sắc sảo, uyên thâm mà gần gũi cuốn hút, cuốn giáo trình của trường Quản trị Kinh doanh hàng đầu thể giới, trường Sloan thuộc Học Viện Công nghệ Massachusetts (MIT) này chắc chắn sẽ làm thay đổi bạn và doanh nghiệp của bạn một cách vượt bậc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Anh, Tú |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 338.5 M2874S | 000025560 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 338.5 M2874S | 000025561 | 11/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 338.5 M2874S | 000025562 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 179000.00 | 338.5 M2874S | 000025288 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 179000.00 | 338.5 M2874S | 000022886 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |