Nghệ thuật quản trị khởi nghiệp = (Record no. 6426)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01397nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25040
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222009.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 159.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.11
Item number F332B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Feld, Brad
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghệ thuật quản trị khởi nghiệp =
Remainder of title Start - up Boards : Các CEO khời nghiệp có thể khai thác tối đa ban giám đốc của họ bằng cách nào? /
Statement of responsibility, etc. Brad Feld, Mahendra Ramsinghani; Thảo Nguyên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 354 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những thông tin hữu ích trong quá trình quản trị doanh nghiệp khởi nghiệp như: Quá trình lựa chọn thành viên ban giám đốc, phỏng vấn nhiều người, tham khảo ý kiến từ các nguồn đáng tin cậy và sẵn sàng từ chối người không phù hợp; tầm quan trọng của việc tổ chức các cuộc họp ban giám đốc, cách kết hợp thời gian dành cho công việc và thời gian giao lưu tạo dựng quan hệ...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thảo Nguyên
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ramsinghani, Mahendra
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.11 F332B 000025638 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.11 F332B 000025639 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.11 F332B 000025640 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 159000.00   658.11 F332B 000025290 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 159000.00   658.11 F332B 000022905 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập