Lẽ phải của phi lý trí = (Record no. 6425)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01356nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25039 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.4 |
Item number | Ar42D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ariely, Dan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Lẽ phải của phi lý trí = |
Remainder of title | The Upside Of Irrationality : Lợi ích bất ngờ của việc phá bỏ những quy tắc logic trong công việc và cuộc sống / |
Statement of responsibility, etc. | Dan Ariely; Trần Quang Hồng, Đào Thị Hương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 410 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập trung một số trường hợp thú vị, phá bỏ những quy tắc logic nhận thức nhằm khám phá sâu sắc những hành vi kinh tế của con người chịu ảnh hưởng bởi những tác động phi lý và những chuẩn mực xã hội thực sự thúc đẩy hành vi con người trong môi trường làm việc và cách hành sử trong mối quan hệ riêng tư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hành vi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lí học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đào, Thị Hương Lan |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Quang Hồng |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 153.4 Ar42D | 000025641 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 153.4 Ar42D | 000025642 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 153.4 Ar42D | 000025643 | 10/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 149000.00 | 4 | 153.4 Ar42D | 000025287 | 24/03/2025 | 28/02/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 149000.00 | 1 | 153.4 Ar42D | 000022896 | 09/08/2024 | 15/10/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |