20 hành trang cho chuyến xe tuổi 20s / (Record no. 6421)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01259nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25035
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134603.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 119.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 158.0835
Item number N4994Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mai Đức
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 20 hành trang cho chuyến xe tuổi 20s /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Mai Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 315 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chia sẻ những trải nghiệm và những lời khuyên thực tế của tác giả về việc làm thế nào để sống một quãng đời tuổi trẻ trọn vẹn. Nội dung của cuốn sách được gói gọn trong bố chữ: học, làm, sống và đi như: Học để phát triển bản thân, làm việc hết mình, sống như công dân thời hiện đại và đi thật nhiều để trải nghiệm. Giúp các bạn trẻ nhận thức rõ về nhiệm vụ và nghĩa của cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cuộc sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thanh niên
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type Date due
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 3 158.0835 N4994Đ 000025839 10/07/2024 02/04/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 3 158.0835 N4994Đ 000025840 10/07/2024 12/07/2023 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 1 158.0835 N4994Đ 000026238 28/03/2025 28/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 13/05/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 119000.00 3 158.0835 N4994Đ 000025396 12/07/2024 11/10/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập