OKRs - Bí mật của tăng trưởng : (Record no. 6418)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01283nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25032
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4
Item number W819C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wodtke, Christina
245 10 - TITLE STATEMENT
Title OKRs - Bí mật của tăng trưởng :
Remainder of title Công cụ tạo ra những thay đổi mang tính đột phá cho doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Christina Wodtke; Trâm Vũ
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Radical focus: Achieving your most important goals with objectives and key results
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 205 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu phương pháp Mục tiêu và Kết quả then chốt (OKRs) về việc thiết lập mục tiêu, truyền cảm hứng cho nhóm, tập trung theo đuổi một mục tiêu, duy trì động lực dù trải qua thất bại, ví dụ thực tế khi áp dụng hệ thống OKRs tại nơi làm việc và thách thức có thể phải đối mặt.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản trị doanh nghiệp
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trâm Vũ
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   658.4 W819C 000025876 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   658.4 W819C 000025877 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 658.4 W819C 000025878 11/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/09/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00   658.4 W819C 000025393 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00   658.4 W819C 000024902 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập