Kẻ khôn đi lối khác = (Record no. 6417)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01836nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25031 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 159.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.1 |
Item number | B2204A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Banayan, Alex |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kẻ khôn đi lối khác = |
Remainder of title | The Third Door : Lối đi của những người thành công nhờ tư duy phá cách và sự tinh quái / |
Statement of responsibility, etc. | Alex Banayan; Trần Thanh Hương dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 360 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày về các cánh cửa: Cánh cửa dẫn đến thành công trong sự nghiệp hay cuộc sống cũng giống như lối đi dẫn vào câu lạc bộ đêm. Chúng ta có Cánh cửa thứ nhất: cửa chính, nơi hàng dài người xếp hàng; 99% trong số đó chờ đợi và hy vọng người tiếp theo là mình. Một thiểu số khác thì đi Cánh cửa thứ hai: cửa VIP, cánh cửa dành cho các tỷ phú, người nổi tiếng và những người sinh ra trong thế giới đó. Nhưng không ai nói cho bạn biết rằng luôn có, luôn luôn có Cánh cửa thứ ba. Đó là lối vào mà bạn phải tách khỏi đám đông, chạy vào ngõ hẻm, đập cửa hàng trăm lần, cạy mở cửa sổ hay lẻn qua nhà bếp. Và đó chính là con đường mà Bill Gates, Steven Spielberg, Lady Gaga, Larry King, Tim F trở thành những người thành công như bây giờ. Tất cả họ đều lựa chọ Cánh cửa thứ ba. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thành công |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trần, Thanh Hương |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 650.1 B2204A | 000025590 | 01/11/2024 | 25/01/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 3 | 650.1 B2204A | 000025591 | 06/12/2024 | 15/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 6 | 650.1 B2204A | 000025592 | 09/12/2024 | 15/11/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 4 | 650.1 B2204A | 000025284 | 02/12/2024 | 18/11/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 159000.00 | 2 | 650.1 B2204A | 000022874 | 09/08/2024 | 20/12/2022 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |