Nghệ thuật giao tiếp để thành công nơi công sở = (Record no. 6412)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01201nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25026 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134603.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 169.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.13 |
Item number | L954L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lowndes, Leil |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật giao tiếp để thành công nơi công sở = |
Remainder of title | How to talk to anyone at work: 72 thủ thuật giúp bạn phá tan rào cản giao tiếp trong công việc / |
Statement of responsibility, etc. | Leil Lowndes; Happy Zheng dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 285 tr. ; |
Dimensions | 23 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra những bí quyết để giao tiếp hiệu quả nơi làm việc, phá tan những rào cản nơi công sở nhằm giúp công việc thành công, cụ thể được xây dựng trên sự tự tin; cách quan tâm, giao tiếp rành mạch, uy tín, cách đối mặt với vị sếp và đồng nghiệp khó tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật giao tiếp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nơi làm việc |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Zheng, Happy |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 1 | 650.13 L954L | 000025788 | 15/07/2024 | 24/03/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 2 | 650.13 L954L | 000025789 | 17/01/2025 | 10/01/2025 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 169000.00 | 3 | 650.13 L954L | 000025790 | 15/07/2024 | 22/03/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 169000.00 | 1 | 650.13 L954L | 000025390 | 12/07/2024 | 12/04/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 169000.00 | 2 | 650.13 L954L | 000022984 | 09/08/2024 | 02/03/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |