Tuyển dụng và đãi ngộ người tài : (Record no. 641)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01242nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 14296
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 200504s2017 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 76.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.311
Item number T685N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Bích Nga
110 2# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Harvard Business Review
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển dụng và đãi ngộ người tài :
Remainder of title Cẩm nang kinh doanh : Hiring and keeping the best people /
Statement of responsibility, etc. Harvard Business Review; Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu - dịch; Nguyễn Văn Quì - h.đ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh :
Name of publisher, distributor, etc. Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh,
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 191 tr.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những vấn đề cơ bản của việc tuyển dụng và đãi ngộ người tài: quy trình tuyển dụng, những vấn đề tuyển dụng cơ bản, cách giữ chân nhân tài, duy trì nhân viên theo hướng thị trường, phát triển những nhân viên tài năng, các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuyển dụng và duy trì nhân viên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí nhân lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tuyển dụng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00 1 658.311 T685N 000000618 18/03/2025 03/03/2025 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 76000.00   658.311 T685N 000000619 15/07/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập