Định giá thông minh, chinh phục người dùng : (Record no. 6408)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01686nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25022 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 199.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.5752 |
Item number | R1416M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ramanujam, Madhavan |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Định giá thông minh, chinh phục người dùng : |
Remainder of title | Những tổ chức đột phá thiết kế sản phấm xoay quanh giá cả như thế nào? / |
Statement of responsibility, etc. | Madhavan Ramanujam; Dịch: Khánh Trang; Hiệu đính: Nguyễn Hoàng Phương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 345 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng anh: Monetizing innovation |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Xây dựng 9 qui tắc kiếm tiền từ đổi mới: tìm hiểu sớm về thiện chí chi trả của khách hàng; đừng mặc định lựa chọn giải pháp một cho tất cả; khi thiết kế sản phẩm, cấu hình và kết hợp sản phẩm mang tính khoa học hơn là nghệ thuật; tiền xa hơn điểm giá; định giá thấp để giành thị phần hay định giá cao để xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp; từ hi vọng đến chắc chắn; đổi mới sáng tạo không thể tự biện minh; sử dụng các chiến thuật định giá theo hành vi để thuyết phục khách hàng; duy trì nguyên giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Định giá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khánh Trang |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hoàng Phương |
Relator term | Hiệu đính |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.5752 R1416M | 000025951 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.5752 R1416M | 000025952 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.5752 R1416M | 000025953 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 199000.00 | 1 | 658.5752 R1416M | 000025404 | 12/07/2024 | 14/09/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.5752 R1416M | 000024923 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |