Những nguyên tắc định giá sản phẩm thoả mãn người dùng : (Record no. 6406)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01248nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25020
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 199.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.816
Item number B6693J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bouter, Ernst Jan
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những nguyên tắc định giá sản phẩm thoả mãn người dùng :
Remainder of title Hoá giải những "truyền thuyết" về định giá và bí quyết định giá dựa trên thiện chí chi trả của khách hàng /
Statement of responsibility, etc. Ernst Jan Bouter; Lương Ngọc Phương Anh dịch
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Pricing: The third business skill
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 267 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra cách nhìn mới về định giá, mô hình và cách thức định giá. Hướng dẫn cách định giá từ khả năng sinh lời, mô hình kinh doanh đến cách thức làm truyền thông thương hiệu, khai thác mối quan hệ sẵn có với khách hàng...
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Định giá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Kiểm toán
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 3 658.816 B6693J 000025954 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   658.816 B6693J 000025955 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   658.816 B6693J 000025956 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 199000.00   658.816 B6693J 000025403 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   658.816 B6693J 000024922 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập