Nghề tay trái hái ra tiền = (Record no. 6405)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01201nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25019
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210113s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 149.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.11
Item number G9455C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Guillebeau, Chris
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghề tay trái hái ra tiền =
Remainder of title Side hustle: From idea to income in 27 days: 27 ngày biến ý tưởng thành thu nhập /
Statement of responsibility, etc. Chris Guillebeau; Trịnh Ngọc Minh dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 363 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Hướng dẫn bạn từ việc đưa ra ý tưởng đến thực hiện công việc mới chỉ trong 27 ngày, cụ thể theo trình tự: Lập kho ý tưởng, lựa chọn ý tưởng tốt nhất, chuẩn bị tiến trình công việc đầu tiên, đưa ý tưởng đến đúng người, theo dõi tiến độ và quyết định những bước đi tiếp theo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khởi nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việc làm thêm
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trịnh, Ngọc Minh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 658.11 G9455C 000025800 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 2 658.11 G9455C 000025801 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 06/12/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 149000.00 1 658.11 G9455C 000025802 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 30/03/2021
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 149000.00   658.11 G9455C 000025387 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 149000.00 3 658.11 G9455C 000022995 28/03/2025 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 28/03/2025