Phong cách lãnh đạo Châu Á : (Record no. 6403)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01279nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25017 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 179.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4092 |
Item number | N4991J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ng, John |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong cách lãnh đạo Châu Á : |
Remainder of title | Bí mật thành công và những góc khuất cuộc đời của 28 nhà lãnh đạo tài năng hàng đầu châu lục / |
Statement of responsibility, etc. | John Ng, Alvin Foo; Dịch: Đinh Trọng Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 409 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày bí quyết thành công và những thách thức mà 28 nhà lãnh đạo hàng đầu châu Á gặp phải trên nhiều lĩnh vực khác nhau từ thương trường đến giáo dục, chính trị, từ những người thừa kế đến những người lập nghiệp với hai bàn tay trắng như: Amnuay Tapingkae, Chatree Duangnet, S. Dhanabalan, Edward Ong... |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lãnh đạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phỏng vấn |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh, Trọng Nhân |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Foo, Alvin |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 658.4092 N4991J | 000026221 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 658.4092 N4991J | 000026222 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 179000.00 | 658.4092 N4991J | 000026223 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 179000.00 | 1 | 658.4092 N4991J | 000025401 | 12/07/2024 | 14/04/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 179000.00 | 658.4092 N4991J | 000024935 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |