MARC details
000 -LEADER |
fixed length control field |
01336nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
25010 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20241109222008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
210113s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Original cataloging agency |
LIB.UNETI |
Language of cataloging |
vie |
Transcribing agency |
LIB.UNETI |
Description conventions |
AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
658.452 |
Item number |
Si531C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Simon, Carmen |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cách tạo nội dung thao túng người dùng / |
Statement of responsibility, etc. |
Carmen Simon; Minh Nguyệt, Thuỳ Dương |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Impossible to ignore |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động Xã hội : |
-- |
Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. |
2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
330 tr. ; |
Dimensions |
24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu cách tiếp cận mới trong việc tạo ra những nội dung ấn tượng, tác động đến hành vi lựa chọn và ra quyết định của người nghe, bao gồm 15 yếu tố: ngữ cảnh, tín hiệu, sự khác biệt, cảm xúc, sự thật, sự quen thuộc, động lực, sự mới mẻ, lượng thông tin, mức độ liên quan, sự lặp lại, nội dung tự tạo, cường độ cảm quan, các khía cạnh xã hội và sự bất ngờ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Doanh nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuyết trình |
690 ## - Khoa |
Khoa |
Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học |
Thuộc ngành học |
Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Minh Nguyệt |
Relator term |
Dịch |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thuỳ Dương |
Relator term |
Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |