Mỗi ngày hai giờ hiệu quả : (Record no. 6395)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01202nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25009 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210113s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 69.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 650.11 |
Item number | D2901J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Davis, Josh |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mỗi ngày hai giờ hiệu quả : |
Remainder of title | Tận dụng tối đa khoảng thời gian hiệu quả nhất trong ngày để làm những việc quan trọng / |
Statement of responsibility, etc. | Josh Davis; Thảo Nguyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 179 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ 5 chiến lược đơn giản giúp những người bận rộn có được ít nhất hai giờ làm việc hiệu quả nhất mỗi ngày: nhận diện điểm quyết định, quản lý năng lượng tinh thần, ngừng chống lại những phiền nhiễu, thúc đẩy kết nối tinh thần và thể chất, tận dụng môi trường làm việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Công việc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thời gian |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Công nghệ |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Quản lý và dịch vụ phụ trợ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thảo Nguyên |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 1 | 650.11 D2901J | 000025488 | 15/07/2024 | 15/04/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 1 | 650.11 D2901J | 000025489 | 15/07/2024 | 22/04/2022 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 69000.00 | 2 | 650.11 D2901J | 000025490 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 29/04/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 69000.00 | 2 | 650.11 D2901J | 000025446 | 12/07/2024 | 28/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 69000.00 | 650.11 D2901J | 000024960 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |