Mật mã tài năng : (Record no. 6393)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01304nam a22002657a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25007 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 153.9 |
Item number | C83985D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Coyle, Daniel |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mật mã tài năng : |
Remainder of title | Sự vĩ đại không tự nhiên sinh ra mà được ươm trồng. Và cuốn sách này sẽ chỉ ra nó được ươm trồng như thế nào / |
Statement of responsibility, etc. | Daniel Coyle; Quỳnh Chi |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 5 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 347 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Bí mật của tài năng là gì? Chúng ta có thể khám phá nó ra sao? Trong cuốn sách đi sâu nghiên cứu này, nhà báo - tác giả có sách bán chạy nhất theo bình chọn của Thời báo New York - Daniel Coyle sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh, giáo viên, huấn luyện viên, doanh nhân - và mọi người khác nữa - các công cụ để có thể tận dụng tối đa các tiềm năng của chính bản thân và mọi người. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mật mã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tài năng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Quỳnh, Chi |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 153.9 C83985D | 000025476 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 1 | 153.9 C83985D | 000025477 | 01/11/2024 | 01/11/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 153.9 C83985D | 000025478 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 1 | 153.9 C83985D | 000025445 | 12/07/2024 | 18/11/2021 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 1 | 153.9 C83985D | 000024959 | 08/11/2024 | 25/10/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |