Tư duy doanh nhân : (Record no. 6391)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01480nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25005 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 159.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 338.092 |
Item number | J6301K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Johnson, Kevin D. |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tư duy doanh nhân : |
Remainder of title | Cách doanh nhân nghĩ, việc doanh nhân làm qua 100 bài học xương máu |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The entrepreneur mind |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Công thương, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 325 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trong cuốn sách đầy thu hút dành cho các thế hệ doanh nhân trẻ lẫn kỳ cựu, Kevin D. Johnson đưa ra 100 bài học then chốt mà mọi doanh nhân đều phải học trong bảy lĩnh vực: Chiến lược, Giáo dục, Con người, Tài chính, Marketing và Bán hàng, Khả năng lãnh đạo và Động Lực. Những bài học này bao gồm cách suy nghĩ táo bạo, lựa chọn đối tác làm ăn tốt nhất, những yếu tố thu hút nhà đầu tư, khi nào nên từ bỏ ý tưởng kinh doanh và tại sao việc học hành trong trường lớp quá nhiều lại có thể gây trở ngại cho quá trình phát triển doanh nghiệp của bạn. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Doanh nhân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tư duy |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Kinh doanh Thương mại hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyệt, Minh |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 338.092 J6301K | 000025623 | 15/07/2024 | 15/11/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 338.092 J6301K | 000025624 | 15/07/2024 | 22/04/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 338.092 J6301K | 000025625 | 15/07/2024 | 30/03/2023 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 338.092 J6301K | 000025444 | 12/07/2024 | 27/11/2023 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 338.092 J6301K | 000024981 | 09/08/2024 | 12/04/2021 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |