Tăng tốc bán hàng bằng SPIN / (Record no. 6390)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 25004
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 119.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.85
Item number R1157N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rackham, Neil
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tăng tốc bán hàng bằng SPIN /
Statement of responsibility, etc. Neil Rackham; Nguyễn Quỳnh Lan
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title SPIN selling
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 325 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đưa ra mô hình chuỗi câu hỏi SPIN về mưu lược và nghệ thuật bán hàng; sự khác nhau lớn giữa bán hàng quy mô lớn và quy mô nhỏ; cung cấp một bộ kỹ thuật đơn giản mà thực tiễn đã và đang được thử nghiệm tại các công ty hàng đầu và tăng hiệu quả bán hàng rõ rệt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghệ thuật bán hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quỳnh Lan
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00 3 658.85 R1157N 000025734 01/04/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 01/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00   658.85 R1157N 000025735 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 119000.00   658.85 R1157N 000025736 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 119000.00   658.85 R1157N 000025384 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 119000.00   658.85 R1157N 000022938 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập