Nghệ thuật tư duy chiến lược : (Record no. 6389)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01207nam a22003137a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25003 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 239.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.4012 |
Item number | D6429A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dixit, Avinash K. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nghệ thuật tư duy chiến lược : |
Remainder of title | Ứng dụng của lý thuyết trò chơi trong công việc và cuộc sống / |
Statement of responsibility, etc. | Avinash K. Dixit, Barry J. Nalebuff; Dịch: Kim Phúc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 556 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Tên sách tiếng anh: The art of strategy |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chia sẻ những bí kíp giúp bạn nâng cao kỹ năng khám phá, sử dụng các chiến lược phù hợp cho từng tình huống cụ thể và áp dụng lý thuyết trò chơi vào cuộc sống, công việc một cách hiệu quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lập kế hoạch |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lý thuyết trò chơi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nalebuff J. Barry |
Relator term | Đồng chủ biên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, Phúc |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 239000.00 | 1 | 658.4012 D6429A | 000025512 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 24/11/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 239000.00 | 658.4012 D6429A | 000025513 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 239000.00 | 1 | 658.4012 D6429A | 000025514 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 24/10/2023 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 239000.00 | 658.4012 D6429A | 000025298 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 239000.00 | 658.4012 D6429A | 000024928 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |