Sức mạnh của toàn tâm toàn ý : (Record no. 6387)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01405nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25001 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134602.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 149.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158.1 |
Item number | L824J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Loehr, Jim |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sức mạnh của toàn tâm toàn ý : |
Remainder of title | Bao gồm các bài tập rèn luyện để hoàn thiện kỹ năng / |
Statement of responsibility, etc. | Jim Loehr, Tony Schwartz; Đỗ Kiện Ảnh |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The power of full engagement |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 391 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Rèn luyện Toàn tâm toàn ý là phương pháp rất thiết thực và có cơ sở khoa học để quản trị năng lượng của bạn theo cách thông minh hơn. Phương pháp này đưa ra cho bạn những chỉ dẫn rõ ràng để trở nên mạnh mẽ hơn về mặt thể chất, gắn bó hơn về mặt tinh thần, tập trung hơn về mặt trí tuệ và liên kết hơn về mặt tinh thần - cả trong công việc lẫn trong đời sống. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bí quyết thành công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý học ứng dụng |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đỗ, Kiện Ảnh |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Schwartz, Tony |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date due | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 1 | 158.1 L824J | 000025737 | 27/03/2025 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 12/05/2025 | 27/03/2025 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 2 | 158.1 L824J | 000025738 | 10/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 17/03/2023 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 149000.00 | 1 | 158.1 L824J | 000025739 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 06/10/2022 | |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 149000.00 | 158.1 L824J | 000025383 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | |||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 149000.00 | 158.1 L824J | 000022939 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |