Cuộc dịch chuyển đại dương xanh : (Record no. 6386)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01588nam a22003257a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 25000 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20241109222007.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2018 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 199.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 658.802 |
Item number | K5601C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Kim, W Chan |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cuộc dịch chuyển đại dương xanh : |
Remainder of title | Tự tin nắm bắt tăng trưởng bằng cách áp dụng các bước đã được kiểm chứng / |
Statement of responsibility, etc. | W. Chan Kim, Renée Mauborgne; Huỳnh Hữu Tài |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Blue Ocean Shift |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Lao động Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc. | 2018 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 344 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Cuộc dịch chuyển đại dương xanh sẽ giúp họ cụ thể hóa trong từng ngành, từng lĩnh vực khác nhau. Trên con tàu chuyển dịch đại dương, đoàn thủy thủ phải đặt hết con tim và khối óc cùng với những công cụ tạo lập thị trường mới để lèo lái con thuyền từ đại dương đỏ sang đến đại dương xanh. Cần phải có lộ trình thay đổi nhận thức, chuyển hóa thành hành động và đồng tâm hiệp lực của mọi tổ chức để thực hiện thành công chuyển dịch đại dương xanh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chiến lược |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quản lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiếp thị |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa Quản trị và Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Marketing |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị kinh doanh |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Huỳnh, Hữu Tài |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Mauborgne, Renée |
Relator term | Đồng chủ biên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.802 K5601C | 000025518 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 2 | 658.802 K5601C | 000025519 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 24/03/2021 |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.802 K5601C | 000025520 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.802 K5601C | 000025320 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 199000.00 | 658.802 K5601C | 000022889 | 07/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |