Con bò tía : (Record no. 6383)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01041nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24997
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.8
Item number G544S
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Godin, Seth
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Con bò tía :
Remainder of title Chữ P kỳ diệu của những bậc thầy marketing thế hệ mới /
Statement of responsibility, etc. Seth Godin; Đặng Việt Vinh dịch
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Purple Cow
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 283 tr. ;
Dimensions 19 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chỉ rõ những nguyên tắc Marketing lỗi thời và làm sáng tỏ xu hướng quảng cáo mới, ấn tượng giữa rừng sản phẩm có phương pháp Marketing giống nhau.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tiếp thị
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Việt Vinh
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date due Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 5 658.8 G544S 000025593 26/03/2025 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/05/2025 26/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 3 658.8 G544S 000025594 26/03/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 09/05/2025 26/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00 9 658.8 G544S 000025595 09/04/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 23/05/2025 09/04/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 139000.00   658.8 G544S 000025296 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập    
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00   658.8 G544S 000022895 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập