Ứng dụng bản đồ tư duy : (Record no. 6381)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01387nam a22003017a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24995
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 79.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 153.42
Item number W972J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Wycoff, Joyce
Relator term Chủ biên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng bản đồ tư duy :
Remainder of title Để khám phá tính sáng tạo và giải quyết vấn đề /
Statement of responsibility, etc. Joyce Wycoff; Thanh Vân, Việt Hà
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Bản đồ tư duy được Tony Buzan phát triển vào đầu những năm 1970, là một công cụ hỗ trợ hiệu quả khả năng ghi nhớ thông tin, cách tổ chức công việc, lập kế hoạch, phát triển khả năng tư duy... Với những kỹ thuật cho phép suy nghĩ bằng cả bộ não của ứng dụng bản đồ tư duy, bạn có thể phá vỡ mọi chướng ngại cản trở suy nghĩ tự do để khám phá thế giới vô tận của giải pháp và ý tưởng.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giải quyết vấn đề
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Triết học và Tâm lý học
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Tâm lý học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Việt Hà
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thanh Vân
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   153.42 W972J 000026176 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00 1 153.42 W972J 000026177 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 22/05/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 79000.00   153.42 W972J 000026178 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 79000.00   153.42 W972J 000025440 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 79000.00   153.42 W972J 000024925 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập