Cú sốc tương lai / (Record no. 6376)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01512nam a22002897a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24990 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 246.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 301 |
Item number | T571A |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Toffler, Alvin |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Cú sốc tương lai / |
Statement of responsibility, etc. | Alvin Toffler; Thanh Hoa |
246 00 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Future shock |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Công ty Sách Omega Việt Nam, |
Date of publication, distribution, etc. | 2019 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 590 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đề cập khả năng thích nghi của con người về tương lai và cú sốc hệ quả khi tương lai gõ cửa, những áp lực mà con người phải gánh chịu khi thế giới biến thành một cỗ máy công nghiệp với cường độ cao trong tương lai: Cách sống, thói quen, tình bạn, tình yêu, gia đình, các mối quan hệ, cái chết của sự vĩnh hằng, tính tạm thời, sự mới lạ, giới hạn của khả năng thích nghi, chiến thuật sống sót... giúp chúng ta chấp nhận tương lai và ứng phó hiệu quả hơn với những thay đổi của cá nhân và xã hội bằng việc hiểu biết sâu hơn cách con người phản ứng với sự thay đổi của xã hội trong tương lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thay đổi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tương lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Khoa học xã hội |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Khoa học xã hội |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thanh Hoa |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 6 | 301 T571A | 000026071 | 15/07/2024 | 06/11/2023 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 6 | 301 T571A | 000026072 | 15/07/2024 | 26/09/2023 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 246000.00 | 301 T571A | 000026073 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 246000.00 | 3 | 301 T571A | 000025370 | 26/02/2025 | 08/01/2025 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 246000.00 | 301 T571A | 000024957 | 09/08/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |