Nhà lãnh đạo 360° = (Record no. 6371)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01187nam a22003137a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24985
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 159.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4092
Item number M4511J
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Maxwell, John C.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nhà lãnh đạo 360° =
Remainder of title The 360° Leader /
Statement of responsibility, etc. John C. Maxwell; Hà Phương, Đặng Oanh dịch
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title 360° leader
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ 13
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 435 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Chứng minh quyền lực hầu hết các tổ chức thuộc về nhà lãnh đạo cấp trung, xoay quanh là lãnh đạo cấp cao, lãnh đạo đồng cấp và cấp dưới; chia sẻ kinh nghiệm phá bỏ những ngộ nhận và vượt qua thách thức đến với các nguyên tắc cốt tử của nghệ thuật lãnh đạo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bí quyết thành công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lãnh đạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Oanh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Phương
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.4092 M4511J 000025719 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.4092 M4511J 000025720 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 159000.00   658.4092 M4511J 000025721 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 159000.00   658.4092 M4511J 000025368 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 159000.00   658.4092 M4511J 000022988 07/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập