Mục tiêu: Quá trình liên tục hoàn thiện = (Record no. 6365)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01687nam a22003017a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24979 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134601.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 229.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 892.436 |
Item number | G5699E |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Goldratt, Eliyahu M. |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Mục tiêu: Quá trình liên tục hoàn thiện = |
Remainder of title | The goal: A process of ongoing improvement: Giới thiệu lý thuyết các điểm hạn chế đã làm thay đổi tư duy của những nhà kinh doanh Hoa Kỳ / |
Statement of responsibility, etc. | Eliyahu M. Goldratt, Jeff Cox; Ngô Văn Tuyển dịch |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới : |
-- | Alphabooks, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 519 tr. ; |
Dimensions | 24 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu lý thuyết các điểm hạn chế đã làm thay đổi tư duy của những nhà kinh doanh Hoa Kỳ. Được viết theo phong cách kịch tính, Mục tiêu là cuốn tiểu thuyết quản trị cực kỳ hấp dẫn, đã và đang thay đổi tư duy quản lý của toàn bộ thế giới phương Tây. Tác giả được Fortune mô tả là một "bậc thầy trong ngành", còn Businessweek gọi ông là một "thiên tài đích thực". Đây là một cuốn sách xứng đáng để giới thiệu cho bạn bè trong ngành - ngay cả với cấp trên của bạn - nhưng không phải cho các đối thủ cạnh tranh. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Ixraen |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiểu thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Văn học hiện đại |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Văn học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Ngô, Văn Tuyển |
Relator term | Dịch |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Cox, Jeff |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Copy number | Price effective from | Koha item type | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 892.436 G5699E | 000025921 | 15/07/2024 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 892.436 G5699E | 000025922 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 229000.00 | 892.436 G5699E | 000025923 | 15/07/2024 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 229000.00 | 892.436 G5699E | 000025364 | 12/07/2024 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định | P. Đọc mở Nam Định | 12/03/2024 | 229000.00 | 1 | 892.436 G5699E | 000024897 | 29/11/2024 | 2 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | 22/10/2024 |