Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn : (Record no. 6364)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01414nam a22002897a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24978
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 169.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 371
Item number K5601R
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Kim, Rando
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn :
Remainder of title 6 xu hướng nghề nghiệp trong tương lai và 5 cách tìm kiếm công việc phù hợp với bản thân /
Statement of responsibility, etc. Kim Rando; Hà Minh Thu dịch
246 00 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Future: My Job
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Lao động Xã hội :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 459 tr. ;
Dimensions 23 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách "Chọn nghề bạn yêu, yêu nghề bạn chọn" của tác giả Rando Kim được xem là cuốn cẩm nang chứa đựng lời giải đáp về xu hướng nghề nghiệp trong tương lai và cách tìm kiếm công việc phù hợp với bản thân, giúp bạn trẻ có thể tìm cho mình được nghề nghiệp phù hợp với năng lực và sở thích. Xoa tan nổi lo tìm việc khi ra trường của sinh viên và những ai chưa định hướng được nghề nghiệp cho bản thân.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công việc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xu hướng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Giáo dục
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hà, Minh Thu
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 3 371 K5601R 000025909 11/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 05/12/2023
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00   371 K5601R 000025910 11/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 169000.00 1 371 K5601R 000025911 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 16/11/2022
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 169000.00   371 K5601R 000025363 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 169000.00 2 371 K5601R 000024890 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 20/10/2022