Đi rong trên những múi giờ / (Record no. 6357)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00878nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24971
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240715151455.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 910.4
Item number N4994T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hữu Tài
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đi rong trên những múi giờ /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hữu Tài
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Công ty cổ phần truyền thông Sống,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 275 tr. ;
Dimensions 21 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại cuộc phiêu du qua Thái Lan, Bănglađet, Anh... và những khám phá của tác giả về nền văn hoá, đất nước, con người, ẩm thực ở những nơi đó
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du lịch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thế giới
690 ## - Khoa
Khoa Lịch sử và Địa lý
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Địa lý
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 910.4 N4994T 000025833 15/07/2024 22/09/2022 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 1 910.4 N4994T 000025834 15/07/2024 14/04/2021 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00 2 910.4 N4994T 000025835 15/07/2024 03/04/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00 1 910.4 N4994T 000025373 12/07/2024 09/11/2022 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00 1 910.4 N4994T 000022985 26/07/2024 16/04/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập