Thấu hiểu hệ thống = (Record no. 6353)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01153nam a22002657a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24966
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2018 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 139.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 003
Item number M4618D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Meadows, Donella H.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thấu hiểu hệ thống =
Remainder of title Thinking in systems : Nền tảng biến những điều phức tạp thành giản đơn /
Statement of responsibility, etc. Donella H. Meadows; Hoàng Thảo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thế giới :
-- Alphabooks,
Date of publication, distribution, etc. 2018
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 251 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý giải về cách mà thế giới đang vận hành và thay đổi theo quan điểm của tác giả, bao gồm các nội dung về cấu trúc hệ thống và hành vi, mối quan hệ giữa nhà tư tưởng hệ thống với nhà hoạch định chính sách đồng thời hướng dẫn tạo ra thay đổi trong hệ thống và trong triết lý sống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân tích hệ thống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tư duy
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học tổng quát
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Khoa học thông tin, tác phẩm tổng quát
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Thảo
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   003 M4618D 000025587 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   003 M4618D 000025588 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 139000.00   003 M4618D 000025589 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 139000.00   003 M4618D 000025377 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 139000.00   003 M4618D 000024989 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập