10 loại hình đổi mới sáng tạo = (Record no. 6351)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01497nam a22003497a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24964
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 249.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 658.4063
Item number A11L
245 00 - TITLE STATEMENT
Title 10 loại hình đổi mới sáng tạo =
Remainder of title Ten types of innovation : Bí kíp nâng cao năng lực cạnh tranh cho doanh nghiệp /
Statement of responsibility, etc. Larry Keeley, ... [và những người khác]; Dịch: Đoàn Đức Thuận
246 10 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Mười loại hình đổi mới sáng tạo
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công thương,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 242 tr. ;
Dimensions 24 cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô tả bản chất cốt lõi của đổi mới sáng tạo và phân nhóm chúng thành các dạng thức khác nhau để tìm ra các cơ hội đổi mới sáng tạo đầy ý nghĩa, cải tiến và chuyển đổi năng lực kinh doanh của tổ chức, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ, giải pháp giúp tăng năng lực cạnh tranh của tổ chức và đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý doanh nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sáng tạo
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Marketing
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Keeley, Larry
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Pikkel, Ryan
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quinn, Brian
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Walters, Helen
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn, Đức Thuận
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 249000.00   658.4063 A11L 000025578 11/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 249000.00   658.4063 A11L 000025579 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 249000.00   658.4063 A11L 000025580 15/07/2024   5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 249000.00 2 658.4063 A11L 000025378 12/07/2024 21/10/2021 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 249000.00   658.4063 A11L 000024988 07/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập