15 nguyên tắc vàng về phát triển bản thân / (Record no. 6348)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01140nam a22002777a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 24961 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20240614134600.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 159.000 VND |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Original cataloging agency | LIB.UNETI |
Language of cataloging | vie |
Transcribing agency | LIB.UNETI |
Description conventions | AACR2 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vm |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 158 |
Item number | M4511J |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Maxwell, John C. |
Relator term | Chủ biên |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | 15 nguyên tắc vàng về phát triển bản thân / |
Statement of responsibility, etc. | John C. Maxwell, Nguyễn Hương Giang |
246 04 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | The 15 invaluable laws of growth |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc. | Thế giới, |
Date of publication, distribution, etc. | 2020 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 441 tr. ; |
Dimensions | 21 cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đây là cuốn sách thứ 3 trong series Nguyên tắc của John C. Maxwell (sau 2 cuốn bán chạy là 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo và 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm), sẽ giúp bạn trở thành một người học hỏi không mệt mỏi, với tiềm năng không ngừng tăng lên và không bao giờ bỏ cuộc. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên tắc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tâm lý |
690 ## - Khoa | |
Khoa | Triết học và Tâm lý học |
691 ## - Thuộc ngành học | |
Thuộc ngành học | Tâm lý học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Hương Giang |
Relator term | Dịch |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Home library | Current library | Shelving location | Date acquired | Cost, normal purchase price | Total checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Copy number | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 158 M4511J | 000025671 | 10/07/2024 | 28/04/2021 | 3 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 158 M4511J | 000025672 | 15/07/2024 | 4 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập | ||
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam | P. Đọc mở Lĩnh Nam | 12/03/2024 | 159000.00 | 1 | 158 M4511J | 000025673 | 15/07/2024 | 13/05/2022 | 5 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |
Sẵn sàng lưu thông | N/A | Dewey Decimal Classification | N/A | N/A | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai | P. Đọc mở Minh Khai | 12/03/2024 | 159000.00 | 3 | 158 M4511J | 000025469 | 12/07/2024 | 10/11/2022 | 1 | 12/03/2024 | Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập |