Du ký xanh : (Record no. 6343)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01289nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24956
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20240614134600.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 109.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 363.728
Item number L538H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lekima, Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Du ký xanh :
Remainder of title Hành trình cứu biển /
Statement of responsibility, etc. Lekima Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 164 tr. ;
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tên thật tác giả: Nguyễn Việt Hùng
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ghi lại hành trình đi chụp ảnh rác thải nhựa gây ô nhiễm khắp Việt Nam của nhiếp ảnh gia Lekima Hùng, tác giả đã đi gần 7000km trong đó có 3.269km bờ biển từ Bắc chí Nam bằng xe máy; qua đó, phản ánh mức độ ô nhiễm mà chính chúng ta đã gây ra cho những bờ biển, vùng đất, tác động trực tiếp và lâu dài lên chính cuộc sống của mình và thúc đẩy mọi người đứng lên hành động nhằm bảo vệ môi trường biển, cũng như môi trường sống của chúng ta
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Du ký
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rác thải
690 ## - Khoa
Khoa Khoa học xã hội
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Vấn đề và dịch vụ xã hội; hiệp hội
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   363.728 L538H 000025551 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   363.728 L538H 000025552 15/07/2024 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 109000.00   363.728 L538H 000025553 15/07/2024 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 109000.00   363.728 L538H 000025325 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 109000.00   363.728 L538H 000022899 09/08/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập