Cải tiến năng lực bản thân = (Record no. 6342)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 01281nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24955
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2019 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 145.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 650.1
Item number N4994H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Hiệp
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cải tiến năng lực bản thân =
Remainder of title Habit improvement effort performance : Chìa khoá mở ra thành công trong công việc và cuộc sống /
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Hiệp
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Công Thương :
-- Công ty Sách Alpha,
Date of publication, distribution, etc. 2019
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 194 tr. ;
Dimensions 24cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cung cấp những nguyên tắc, phương pháp, công cụ cần thiết, câu chuyện thành công của những con người vĩ đại trên thế giới, câu triết lý đông tây kim cổ tinh hoa cùng những kinh nghiệm thực tế hơn 20 năm trong nghề tư vấn đào tạo quản lý chất lượng của tác giả, giúp bạn cải tiến năng lực bản thân đi đến thành công trong công việc và cuộc sống một cách dễ dàng hơn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản thân
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cải tiến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thành công
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Quản trị và Marketing
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị kinh doanh
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Quản trị Kinh doanh hệ Thạc sĩ
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Copy number Price effective from Koha item type Date last checked out
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 145000.00   650.1 N4994H 000025596 15/07/2024 3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 145000.00 4 650.1 N4994H 000025597 11/01/2025 4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 10/12/2024
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 145000.00 2 650.1 N4994H 000025598 18/03/2025 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 04/03/2025
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai Thư viện Uneti - Địa điểm Minh Khai P. Đọc mở Minh Khai 12/03/2024 145000.00   650.1 N4994H 000025324 12/07/2024 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập  
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 145000.00 1 650.1 N4994H 000022892 29/11/2024 2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập 08/11/2024