Bank 4.0 : (Record no. 6339)

MARC details
000 -LEADER
fixed length control field 00780nam a22002777a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 24952
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20241109222006.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 210112s2020 vm ||||| |||||||||||vie d
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 199.000 VND
040 ## - CATALOGING SOURCE
Original cataloging agency LIB.UNETI
Language of cataloging vie
Transcribing agency LIB.UNETI
Description conventions AACR2
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vm
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.17
Item number K5801B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name King, Brett
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bank 4.0 :
Remainder of title Ngân hàng số: Giao dịch mọi nơi không chỉ ở ngân hàng /
Statement of responsibility, etc. Brett King; Quỳnh Ca dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc. Thông tin và truyền thông,
Date of publication, distribution, etc. 2020
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 448 tr. ;
Dimensions 24cm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dịch vụ ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đổi mới công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
690 ## - Khoa
Khoa Khoa Tài chính - ngân hàng và Bảo hiểm
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính - Ngân hàng
691 ## - Thuộc ngành học
Thuộc ngành học Ngành Tài chính ngân hàng hệ Thạc sĩ
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Quỳnh Ca
Relator term Dịch
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Home library Current library Shelving location Date acquired Cost, normal purchase price Total checkouts Full call number Barcode Date last seen Date last checked out Copy number Price effective from Koha item type
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 1 332.17 K5801B 000025322 15/07/2024 08/03/2023 1 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   332.17 K5801B 000025530 15/07/2024   3 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00   332.17 K5801B 000025531 15/07/2024   4 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam Thư viện Uneti - Địa điểm Lĩnh Nam P. Đọc mở Lĩnh Nam 12/03/2024 199000.00 1 332.17 K5801B 000025532 15/07/2024 18/04/2023 5 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập
Sẵn sàng lưu thông N/A Dewey Decimal Classification N/A N/A Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định Thư viện Uneti - Địa điểm Nam Định P. Đọc mở Nam Định 12/03/2024 199000.00   332.17 K5801B 000022868 09/08/2024   2 12/03/2024 Sách tham khảo, sách chuyên khảo, tuyển tập